VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 23
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
1  -  4
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Despodov 39'
Fran Navarro 29'
Podence 54'
Ayoub El Kaabi 83', 90'
Stadio Toumbas

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
380
Số đường chuyền
365
290
Số đường chuyền chính xác
278
3
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
19
Cầu thủ Razvan Lucescu
Razvan Lucescu
HLV
Cầu thủ José Luis Mendilibar
José Luis Mendilibar

Đối đầu gần đây

PAOK

Số trận (100)

30
Thắng
30%
20
Hòa
20%
50
Thắng
50%
Olympiacos
Super League
05 thg 11, 2023
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
2  -  4
PAOK
Đội bóng PAOK
Super League
14 thg 05, 2023
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
0  -  1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Super League
05 thg 04, 2023
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
3  -  1
PAOK
Đội bóng PAOK
Super League
05 thg 02, 2023
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
0  -  0
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Super League
17 thg 10, 2022
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
1  -  2
PAOK
Đội bóng PAOK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

PAOK
Olympiacos
Thắng
51.1%
Hòa
24%
Thắng
24.8%
PAOK thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
5.5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Olympiacos thắng
0-1
6.7%
1-2
6.3%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
642011 - 11014
2
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
641110 - 3713
3
PAOK
Đội bóng PAOK
641111 - 5613
4
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
63218 - 6211
5
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
62226 - 518
6
Atromitos
Đội bóng Atromitos
62229 - 908
7
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
62226 - 608
8
OFI
Đội bóng OFI
62229 - 10-18
9
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
61325 - 6-16
10
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
60514 - 5-15
11
Lamia
Đội bóng Lamia
61235 - 10-55
12
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
60424 - 8-44
13
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
61147 - 13-64
14
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
61144 - 12-84