VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 18
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Kết thúc
0  -  4
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Djurasek 19'
Suleymanov 78'
Álvaro Zamora 90'+6
Kike Saverio 90'
Stadio Panetolikou
Stavros Tsimenteridis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
5
2
Sút trúng mục tiêu
9
6
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
6
15
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
335
Số đường chuyền
473
257
Số đường chuyền chính xác
396
3
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
19
Cầu thủ Giannis Petrakis
Giannis Petrakis
HLV
Cầu thủ Apostolos Mantzios
Apostolos Mantzios

Đối đầu gần đây

Panaitolikos

Số trận (17)

4
Thắng
23.53%
6
Hòa
35.29%
7
Thắng
41.18%
Aris Thessaloniki
Super League
24 thg 09, 2023
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
3  -  0
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Super League
29 thg 12, 2022
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
1  -  0
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Super League
28 thg 08, 2022
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Kết thúc
3  -  1
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Super League
30 thg 01, 2022
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
Kết thúc
0  -  2
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Super League
24 thg 10, 2021
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
5  -  1
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Panaitolikos
Aris Thessaloniki
Thắng
18.6%
Hòa
26.6%
Thắng
54.8%
Panaitolikos thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
3%
3-1
1%
4-2
0.1%
1-0
8.1%
2-1
4.3%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
11.2%
2-2
3.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
Aris Thessaloniki thắng
0-1
16.4%
1-2
8.7%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
12%
1-3
4.3%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
5.8%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
0-4
2.1%
1-5
0.5%
2-6
0%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
1063116 - 8821
2
PAOK
Đội bóng PAOK
1062217 - 9820
3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
1053213 - 4918
4
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
1053214 - 7718
5
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
104429 - 7216
6
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
1043310 - 7315
7
OFI
Đội bóng OFI
942314 - 14014
8
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
93429 - 7213
9
Atromitos
Đội bóng Atromitos
1032513 - 14-111
10
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
1031612 - 18-610
11
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
103167 - 15-810
12
Lamia
Đội bóng Lamia
101458 - 16-87
13
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
100649 - 17-86
14
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
100646 - 14-86