VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Allianz Parque

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
21'
 
42'
 
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
58'
 
70'
84'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
3
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
23
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
313
Số đường chuyền
347
237
Số đường chuyền chính xác
271
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
18
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Tite
Tite

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (77)

26
Thắng
33.77%
26
Hòa
33.77%
25
Thắng
32.46%
Flamengo
Série A
09 thg 11, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
09 thg 07, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Supercopa do Brasil
28 thg 01, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
4  -  3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
21 thg 08, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
20 thg 04, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Flamengo
Thắng
47.1%
Hòa
24.7%
Thắng
28.2%
Palmeiras thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.4%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.2%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Flamengo thắng
0-1
7.3%
1-2
6.9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1063118 - 9921
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1062213 - 5820
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1053214 - 7718
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1053214 - 11318
6
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
952212 - 10217
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1043313 - 11215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
934214 - 13113
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
934211 - 11013
12
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
93427 - 10-313
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1023512 - 17-59
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
101457 - 11-47
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1013610 - 18-86