Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 11
Palestino
Đội bóng Palestino
Kết thúc
3  -  1
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
Suarez 6'
Marabel 24'
Carrasco 32'(pen)
Quinteros 14'
Municipal de La Cisterna

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
 
14'
1
-
1
32'
3
-
1
 
33'
 
 
34'
Hết hiệp 1
3 - 1
 
78'
 
83'
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
467
Số đường chuyền
350
369
Số đường chuyền chính xác
258
3
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
12
Cầu thủ Pablo Sánchez
Pablo Sánchez
HLV
Cầu thủ Ivo Basay
Ivo Basay

Đối đầu gần đây

Palestino

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Deportes Copiapó
Primera - 1 League
30 thg 07, 2023
Palestino
Đội bóng Palestino
Kết thúc
2  -  0
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
Primera - 1 League
11 thg 02, 2023
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
Kết thúc
1  -  3
Palestino
Đội bóng Palestino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palestino
Deportes Copiapó
Thắng
72.7%
Hòa
17.1%
Thắng
10.2%
Palestino thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.6%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.6%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
4.1%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.9%
3-1
7.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.2%
0-0
4.9%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Deportes Copiapó thắng
0-1
3.6%
1-2
3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108