Conference League
Conference League -1/16
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
Kết thúc
1  -  1
Pafos
Đội bóng Pafos
Willy Semedo 51'(pen)
Oršić 84'
GSP Stadium
Simone Sozza

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
48'
 
49'
51'
1
-
0
 
 
79'
 
84'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
9
315
Số đường chuyền
461
248
Số đường chuyền chính xác
388
4
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Giannis Anastasiou
Giannis Anastasiou
HLV
Cầu thủ Juan Carlos Carcedo
Juan Carlos Carcedo

Đối đầu gần đây

Omonia Nicosia

Số trận (46)

24
Thắng
52.17%
14
Hòa
30.43%
8
Thắng
17.4%
Pafos
1 Division
02 thg 12, 2024
Pafos
Đội bóng Pafos
Kết thúc
0  -  1
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
Cup
18 thg 05, 2024
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
Kết thúc
0  -  3
Pafos
Đội bóng Pafos
1 Division
11 thg 05, 2024
Pafos
Đội bóng Pafos
Kết thúc
1  -  1
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
1 Division
31 thg 03, 2024
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
Kết thúc
1  -  1
Pafos
Đội bóng Pafos
1 Division
27 thg 01, 2024
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
Kết thúc
1  -  2
Pafos
Đội bóng Pafos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Omonia Nicosia
Pafos
Thắng
48.8%
Hòa
24.1%
Thắng
27.1%
Omonia Nicosia thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.5%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.7%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Pafos thắng
0-1
6.8%
1-2
6.7%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
00000 - 000
2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
00000 - 000
3
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
00000 - 000
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
00000 - 000
5
Breidablik
Đội bóng Breidablik
00000 - 000
6
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
7
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
00000 - 000
8
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
00000 - 000
9
FC Drita
Đội bóng FC Drita
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
00000 - 000
12
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
00000 - 000
13
Häcken
Đội bóng Häcken
00000 - 000
14
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
15
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
00000 - 000
16
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
00000 - 000
17
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
00000 - 000
18
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
00000 - 000
19
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
20
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
00000 - 000
21
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
00000 - 000
22
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
23
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
24
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
00000 - 000
25
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
26
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
00000 - 000
27
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
00000 - 000
28
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
00000 - 000
29
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
30
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
00000 - 000
31
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
32
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
00000 - 000
33
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
34
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
00000 - 000
35
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
00000 - 000
36
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
00000 - 000