VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 5
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kết thúc
1  -  5
Levadia
Đội bóng Levadia
Promise David 21'
Felipe Felicio 26'
Musaba 30', 54'
Mihkel Ainsalu 41'
Gero 89'
Hiiu Staadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
7
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
3
Cứu thua
6
Cầu thủ Nikita Andreev
Nikita Andreev
HLV
Cầu thủ Curro Torres
Curro Torres

Đối đầu gần đây

Nomme Kalju

Số trận (77)

20
Thắng
25.97%
22
Hòa
28.57%
35
Thắng
45.46%
Levadia
Meistriliiga
28 thg 10, 2023
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kết thúc
4  -  3
Levadia
Đội bóng Levadia
Meistriliiga
09 thg 07, 2023
Levadia
Đội bóng Levadia
Kết thúc
3  -  0
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Meistriliiga
28 thg 05, 2023
Levadia
Đội bóng Levadia
Kết thúc
2  -  1
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Meistriliiga
29 thg 04, 2023
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kết thúc
0  -  1
Levadia
Đội bóng Levadia
Meistriliiga
02 thg 10, 2022
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
Kết thúc
0  -  1
Levadia
Đội bóng Levadia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nomme Kalju
Levadia
Thắng
38%
Hòa
25.5%
Thắng
36.5%
Nomme Kalju thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
8.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Levadia thắng
0-1
8.7%
1-2
8.2%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010