VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 11
Florucz 90'+5
Rui Pedro 90'+1(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
55'
 
 
55'
 
90'+1
0
-
1
90'+2
 
 
90'+4
90'+4
 
90'+4
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
8
19
Phạm lỗi
13
8
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
48
Tấn công
97
29
Tấn công nguy hiểm
53
3
Cứu thua
4
Cầu thủ Oskar Drobne
Oskar Drobne
HLV
Cầu thủ João Henriques
João Henriques

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NK Rogaška
NK Olimpija Ljubljana
Thắng
18%
Hòa
23.4%
Thắng
58.6%
NK Rogaška thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.7%
3-1
1.3%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.3%
2-1
4.7%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7.5%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
NK Olimpija Ljubljana thắng
0-1
13.1%
1-2
9.7%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11.4%
1-3
5.6%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
6.6%
1-4
2.4%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431