VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 33
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  2
Maribor
Đội bóng Maribor
Dino Kojić 8'
Çelhaka 15'(og)
Kai Meriluoto 53'
Stožice Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
 
15'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
84'
 
88'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
5
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
22
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
4
Cứu thua
1
Cầu thủ Víctor Sánchez
Víctor Sánchez
HLV
Cầu thủ Bostjan Cesar
Bostjan Cesar

Đối đầu gần đây

NK Olimpija Ljubljana

Số trận (74)

19
Thắng
25.68%
25
Hòa
33.78%
30
Thắng
40.54%
Maribor
SNL
12 thg 05, 2024
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
17 thg 04, 2024
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  2
Maribor
Đội bóng Maribor
SNL
03 thg 12, 2023
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
3  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
17 thg 09, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor
Cup
06 thg 05, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NK Olimpija Ljubljana
Maribor
Thắng
44.1%
Hòa
26.4%
Thắng
29.6%
NK Olimpija Ljubljana thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.9%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Maribor thắng
0-1
8.8%
1-2
7%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
1091033 - 92428
2
FC Koper
Đội bóng FC Koper
952218 - 12617
3
Maribor
Đội bóng Maribor
1052319 - 15417
4
Aluminij
Đội bóng Aluminij
1051415 - 17-216
5
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
942319 - 15414
6
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
941413 - 15-213
7
Radomlje
Đội bóng Radomlje
1041513 - 21-813
8
Primorje
Đội bóng Primorje
1022614 - 20-68
9
NS Mura
Đội bóng NS Mura
91357 - 12-56
10
Domžale
Đội bóng Domžale
101188 - 23-154