MLS
MLS -Vòng 19
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  3
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Agustín Ojeda 44'
Rodríguez 86'
Ramirez 48'
Farsi 53'
Cucho 65'(pen)
Yankee Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
48'
1
-
1
 
53'
1
-
2
 
65'
1
-
3
90'+9
 
90'+15
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
5
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
12
6
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
387
Số đường chuyền
575
325
Số đường chuyền chính xác
511
9
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing
HLV
Cầu thủ Wilfried Nancy
Wilfried Nancy

Đối đầu gần đây

New York City

Số trận (24)

9
Thắng
37.5%
6
Hòa
25%
9
Thắng
37.5%
Columbus Crew
MLS
09 thg 07, 2023
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
1  -  1
New York City
Đội bóng New York City
MLS
18 thg 06, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
1  -  1
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
06 thg 08, 2022
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
3  -  2
New York City
Đội bóng New York City
MLS
14 thg 05, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  0
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
30 thg 07, 2021
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
4  -  1
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York City
Columbus Crew
Thắng
42.9%
Hòa
24.8%
Thắng
32.2%
New York City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.6%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
5.9%
0-0
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Columbus Crew thắng
0-1
7.6%
1-2
7.6%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118