VĐQG Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan -Vòng 25
Neftçi
Đội bóng Neftçi
Kết thúc
1  -  4
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
Ozobić 71'(pen)
Akhundzade 47'
Tural Bayramov 60'(pen), 90'+3
Andrade 90'+7
Bakcell Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Sút trúng mục tiêu
15
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
11
Cứu thua
2
Cầu thủ Miodrag Bozovic
Miodrag Bozovic
HLV
Cầu thủ Gurban Gurbanov
Gurban Gurbanov

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Neftçi
Qarabağ
Thắng
42.1%
Hòa
25.2%
Thắng
32.8%
Neftçi thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
8.9%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Qarabağ thắng
0-1
7.9%
1-2
7.7%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
36265597 - 376083
2
Zira FK
Đội bóng Zira FK
3616101033 - 221158
3
Sabah
Đội bóng Sabah
361771250 - 401058
4
Sumgayit
Đội bóng Sumgayit
361512937 - 38-157
5
Neftçi
Đội bóng Neftçi
361681251 - 401156
6
Turan-T
Đội bóng Turan-T
361391453 - 53048
7
FK Sabail
Đội bóng FK Sabail
361191650 - 60-1042
8
Araz PFK
Đội bóng Araz PFK
36991831 - 50-1936
9
FC Kapaz
Đội bóng FC Kapaz
36981939 - 67-2835
10
Gabala FK
Đội bóng Gabala FK
36752430 - 64-3426