MLS
MLS -Vòng 33
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Kết thúc
2  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Sam Surridge 4', 25'
Acosta 9'
Orellano 52'
Geodis Park
Pierre-Luc Lauziere

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
3
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
283
Số đường chuyền
608
213
Số đường chuyền chính xác
526
2
Cứu thua
0
10
Tắc bóng
18
Cầu thủ B.J. Callaghan
B.J. Callaghan
HLV
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan

Đối đầu gần đây

Nashville SC

Số trận (15)

5
Thắng
33.33%
8
Hòa
53.33%
2
Thắng
13.34%
Cincinnati
MLS
30 thg 05, 2024
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
0  -  2
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Leagues Cup
05 thg 08, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  1
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
MLS
16 thg 07, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
3  -  1
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
MLS
26 thg 03, 2023
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Kết thúc
0  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Friendly
17 thg 02, 2023
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Kết thúc
6  -  3
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nashville SC
Cincinnati
Thắng
38.5%
Hòa
24.7%
Thắng
36.8%
Nashville SC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
4.2%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
8.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Cincinnati thắng
0-1
7.8%
1-2
8.3%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.6%
1-3
4%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
30197468 - 442464
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
30175852 - 391356
3
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
29168558 - 312756
4
New York RB
Đội bóng New York RB
301014647 - 39844
5
Orlando City
Đội bóng Orlando City
301271150 - 45543
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
301181136 - 33341
7
New York City
Đội bóng New York City
301181143 - 43041
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
311131738 - 55-1736
9
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
30991257 - 471036
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
308101241 - 61-2034
11
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
30891340 - 44-433
12
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
30891331 - 46-1533
13
DC United
Đội bóng DC United
30891344 - 61-1733
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
31781636 - 54-1829
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
29841732 - 60-2828