Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 4
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  2
Reims
Đội bóng Reims
Douglas 28'
Munetsi 34'
Nakamura 90'+1
Stade de la Beaujoire
Willy Delajod

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
28'
1
-
0
 
 
34'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
89'
 
 
90'+1
1
-
2
90'+2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
5
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
457
Số đường chuyền
581
399
Số đường chuyền chính xác
525
2
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
15
Cầu thủ Antoine Kombouaré
Antoine Kombouaré
HLV
Cầu thủ Luka Elsner
Luka Elsner

Đối đầu gần đây

Nantes

Số trận (48)

16
Thắng
33.33%
14
Hòa
29.17%
18
Thắng
37.5%
Reims
Ligue 1
28 thg 01, 2024
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
0  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
05 thg 11, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  1
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
02 thg 04, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  3
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
06 thg 11, 2022
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
1  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
13 thg 02, 2022
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  0
Reims
Đội bóng Reims

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nantes
Reims
Thắng
34.1%
Hòa
26.3%
Thắng
39.6%
Nantes thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
7.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Reims thắng
0-1
10.1%
1-2
8.5%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
1192033 - 102329
2
Monaco
Đội bóng Monaco
1172218 - 81023
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
1162324 - 15920
4
Lille
Đội bóng Lille
1154218 - 11719
5
Lyon
Đội bóng Lyon
1153318 - 15318
6
Nice
Đội bóng Nice
1145221 - 111017
7
Reims
Đội bóng Reims
1152419 - 15417
8
Lens
Đội bóng Lens
1145212 - 9317
9
Auxerre
Đội bóng Auxerre
1151520 - 19116
10
Toulouse
Đội bóng Toulouse
1143413 - 11215
11
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
1134420 - 22-213
12
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
1141614 - 19-513
13
Rennes
Đội bóng Rennes
1132613 - 18-511
14
Nantes
Đội bóng Nantes
1124514 - 17-310
15
Angers
Đội bóng Angers
1124513 - 20-710
16
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
1131710 - 25-1510
17
Le Havre
Đội bóng Le Havre
113088 - 23-159
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
1121811 - 31-207