Serie B
Serie B -Vòng 28
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
0  -  1
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Bianchetti 90'+5
Stadio Alberto Braglia

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
1
383
Số đường chuyền
485
296
Số đường chuyền chính xác
394
2
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
9
Cầu thủ Paolo Bianco
Paolo Bianco
HLV
Cầu thủ Giovanni Stroppa
Giovanni Stroppa

Đối đầu gần đây

Modena

Số trận (23)

8
Thắng
34.78%
6
Hòa
26.09%
9
Thắng
39.13%
Cremonese
Serie B
23 thg 12, 2023
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Kết thúc
4  -  0
Modena
Đội bóng Modena
Coppa Italia
20 thg 10, 2022
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Kết thúc
4  -  2
Modena
Đội bóng Modena
Serie B
17 thg 03, 2006
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Kết thúc
0  -  1
Modena
Đội bóng Modena
Serie B
26 thg 10, 2005
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
3  -  0
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Serie C
05 thg 03, 2000
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
1  -  1
Cremonese
Đội bóng Cremonese

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Modena
Cremonese
Thắng
30.1%
Hòa
27.1%
Thắng
42.8%
Modena thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.2%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.5%
2-1
7%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Cremonese thắng
0-1
11.8%
1-2
8.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
3.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926