VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 16
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
2  -  0
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Hove 55'(og)
Tidstrand 83'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
7
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
6
14
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
1
Cứu thua
1
Cầu thủ Anders Torstensson
Anders Torstensson
HLV
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mjällby AIF
AIK Solna
Thắng
43.9%
Hòa
26.7%
Thắng
29.4%
Mjällby AIF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
AIK Solna thắng
0-1
9.1%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
24176144 - 172757
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
24154549 - 242549
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
24127531 - 23843
4
GAIS
Đội bóng GAIS
24118535 - 231241
5
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
24132933 - 29441
6
Malmö
Đội bóng Malmö
24109536 - 211539
7
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
24108632 - 23938
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
24114939 - 36337
9
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
24921337 - 37029
10
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
24851137 - 45-829
11
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
24751236 - 39-326
12
Häcken
Đội bóng Häcken
24751233 - 44-1126
13
Halmstads
Đội bóng Halmstads
24741320 - 44-2425
14
Osters IF
Đội bóng Osters IF
24571222 - 35-1322
15
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
24541524 - 46-2219
16
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
24261627 - 49-2212