Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 24
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
2  -  2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kusano 57'
Saito 66'
Ito 76'
Takahashi 87'
K's denki Stadium Mito
Shuhei Shimizu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
 
32'
Hết hiệp 1
0 - 0
57'
1
-
0
 
66'
2
-
0
 
 
76'
2
-
1
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Naoki Mori
Naoki Mori
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Đối đầu gần đây

Mito Hollyhock

Số trận (45)

9
Thắng
20%
18
Hòa
40%
18
Thắng
40%
Yokohama
J2 League
03 thg 05, 2024
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  0
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
02 thg 07, 2022
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J2 League
13 thg 03, 2022
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
3  -  2
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
10 thg 08, 2019
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  0
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
22 thg 06, 2019
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mito Hollyhock
Yokohama
Thắng
20%
Hòa
24.7%
Thắng
55.3%
Mito Hollyhock thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.1%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.1%
2-1
5.1%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
8.2%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Yokohama thắng
0-1
13.4%
1-2
9.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
5.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.9%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
33233762 - 342872
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33218457 - 203771
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
331612557 - 332460
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331413639 - 231655
5
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
331510842 - 39355
6
JEF United
Đội bóng JEF United
331641360 - 392152
7
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
331561243 - 34951
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
331481147 - 351250
9
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
331451439 - 40-147
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
331291231 - 30145
11
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
331431635 - 47-1245
12
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
331261548 - 56-842
13
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
331261534 - 43-942
14
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
331091446 - 49-339
15
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
331091433 - 42-939
16
Ehime
Đội bóng Ehime
331081537 - 56-1938
17
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
338121327 - 40-1336
18
Tochigi
Đội bóng Tochigi
33791732 - 55-2330
19
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
33681930 - 53-2326
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
33382223 - 54-3117