Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 13
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  2
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Harding 3'
Rankin-Costello 22'
Brittain 51'
The Den
Andy Davies

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
51'
1
-
2
52'
 
 
90'+3
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
3
400
Số đường chuyền
523
311
Số đường chuyền chính xác
414
4
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Gary Rowett
Gary Rowett
HLV
Cầu thủ Jon Dahl Tomasson
Jon Dahl Tomasson

Đối đầu gần đây

Millwall

Số trận (47)

10
Thắng
21.28%
12
Hòa
25.53%
25
Thắng
53.19%
Blackburn Rovers
Championship
08 thg 05, 2023
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
3  -  4
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
01 thg 10, 2022
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
2  -  1
Millwall
Đội bóng Millwall
Championship
08 thg 03, 2022
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
0  -  0
Millwall
Đội bóng Millwall
Championship
14 thg 08, 2021
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
06 thg 03, 2021
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
0  -  2
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Millwall
Blackburn Rovers
Thắng
37%
Hòa
26.3%
Thắng
36.7%
Millwall thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.3%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Blackburn Rovers thắng
0-1
9.5%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
860216 - 61018
2
Burnley
Đội bóng Burnley
852114 - 41017
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
853010 - 3716
4
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
851212 - 6616
5
Leeds United
Đội bóng Leeds United
843113 - 5815
6
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
843114 - 9515
7
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
84229 - 5414
8
Watford
Đội bóng Watford
841312 - 13-113
9
Hull City
Đội bóng Hull City
833212 - 9312
10
Norwich City
Đội bóng Norwich City
833212 - 10212
11
Oxford United
Đội bóng Oxford United
832312 - 10211
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
83238 - 6211
13
Bristol City
Đội bóng Bristol City
82429 - 13-410
14
Derby County
Đội bóng Derby County
830510 - 12-29
15
Stoke City
Đội bóng Stoke City
830510 - 12-29
16
Millwall
Đội bóng Millwall
822412 - 1118
17
Coventry City
Đội bóng Coventry City
82249 - 11-28
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
82248 - 12-48
19
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
82249 - 14-58
20
Luton Town
Đội bóng Luton Town
82248 - 13-58
21
Preston North End
Đội bóng Preston North End
82247 - 12-58
22
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
81439 - 14-57
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
80448 - 19-114
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
81163 - 17-144