VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 10
Millonarios
Đội bóng Millonarios
Kết thúc
2  -  4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
Valencia 36', 76'
Marrugo 55'
Batalla 61'
Moreno 65', 73'
Nemesio Camacho El Campín
C. Ortega

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
 
13'
36'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
57'
 
 
65'
1
-
3
 
73'
1
-
4
76'
2
-
4
 
 
82'
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
10
10
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
3
2
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
5
289
Số đường chuyền
353
210
Số đường chuyền chính xác
292
2
Cứu thua
2
5
Tắc bóng
8
Cầu thủ Alberto Gamero
Alberto Gamero
HLV
Cầu thủ Hubert Bodhert
Hubert Bodhert

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Millonarios
Santa Fe
Thắng
43.1%
Hòa
26.2%
Thắng
30.7%
Millonarios thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
8.9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Santa Fe thắng
0-1
8.8%
1-2
7.2%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
20128035 - 122344
2
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
20109130 - 151539
3
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20107335 - 191637
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20114523 - 17637
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20103733 - 211233
6
Junior
Đội bóng Junior
2086629 - 171230
7
Millonarios
Đội bóng Millonarios
2086621 - 20130
8
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2077625 - 25028
9
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2084818 - 24-628
10
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20511419 - 20-126
11
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2075820 - 22-226
12
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2067716 - 20-425
13
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2066821 - 29-824
14
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
2057821 - 22-122
15
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
2057821 - 32-1122
16
Atlético Huila
Đội bóng Atlético Huila
2047918 - 22-419
17
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
20541119 - 28-919
18
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
20310715 - 26-1119
19
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
2035127 - 21-1414
20
Envigado
Đội bóng Envigado
20271118 - 32-1413