Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 44
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
3  -  4
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Jones 7'
Latte Lath 30', 87'
Summerville 14'(pen), 61'
Bamford 18'
Gnonto 39'
Riverside Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
604
Số đường chuyền
308
550
Số đường chuyền chính xác
237
1
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
38
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick
HLV
Cầu thủ Daniel Farke
Daniel Farke

Đối đầu gần đây

Middlesbrough

Số trận (97)

30
Thắng
30.93%
28
Hòa
28.87%
39
Thắng
40.2%
Leeds United
Championship
02 thg 12, 2023
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
3  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
26 thg 02, 2020
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Championship
30 thg 11, 2019
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
4  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
09 thg 02, 2019
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Championship
31 thg 08, 2018
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
0  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Middlesbrough
Leeds United
Thắng
28.9%
Hòa
25.4%
Thắng
45.6%
Middlesbrough thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.9%
2-1
7%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.8%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Leeds United thắng
0-1
10.4%
1-2
9.2%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
4.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
00000 - 000
2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
00000 - 000
3
Burnley
Đội bóng Burnley
00000 - 000
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
00000 - 000
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
00000 - 000
6
Derby County
Đội bóng Derby County
00000 - 000
7
Hull City
Đội bóng Hull City
00000 - 000
8
Leeds United
Đội bóng Leeds United
00000 - 000
9
Luton Town
Đội bóng Luton Town
00000 - 000
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
00000 - 000
11
Millwall
Đội bóng Millwall
00000 - 000
12
Norwich City
Đội bóng Norwich City
00000 - 000
13
Oxford United
Đội bóng Oxford United
00000 - 000
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
00000 - 000
15
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
00000 - 000
16
Preston North End
Đội bóng Preston North End
00000 - 000
17
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
00000 - 000
18
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
00000 - 000
19
Stoke City
Đội bóng Stoke City
00000 - 000
20
Sunderland
Đội bóng Sunderland
00000 - 000
21
Swansea City
Đội bóng Swansea City
00000 - 000
22
Watford
Đội bóng Watford
00000 - 000
23
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
00000 - 000
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
00000 - 000