VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 14
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
3  -  1
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Depetris 21'
Rymarenko 25', 74'
Marcin 81'
Štadión SNP

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
3
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
7
9
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
464
Số đường chuyền
481
348
Số đường chuyền chính xác
374
3
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
8
Cầu thủ Mário Auxt
Mário Auxt
HLV
Cầu thủ Peter Struhar
Peter Struhar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MFK Dukla
Zemplin Michalovce
Thắng
65%
Hòa
20%
Thắng
15%
MFK Dukla thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.7%
4-1
3.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.2%
3-1
6.8%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
5.2%
2-2
4.4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Zemplin Michalovce thắng
0-1
4.6%
1-2
4.2%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512