VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
1  -  4
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Polievka 29'
Kovacik 34', 41', 90'+5
Kabongo 90'+2
Štadión SNP

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
36'
 
41'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
78'
 
84'
 
90'+2
1
-
3
 
90'+5
1
-
4
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
10
4
Sút ngoài mục tiêu
5
18
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
366
Số đường chuyền
436
259
Số đường chuyền chính xác
340
6
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
8
Cầu thủ Michal Scasny
Michal Scasny
HLV
Cầu thủ Roman Skuhravy
Roman Skuhravy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MFK Dukla
Podbrezová
Thắng
40.5%
Hòa
24.9%
Thắng
34.6%
MFK Dukla thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4.4%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
8.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Podbrezová thắng
0-1
7.8%
1-2
8%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512