VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 13
Metaloglobus
Đội bóng Metaloglobus
Kết thúc
2  -  1
FCSB
Đội bóng FCSB
Ubbink 48'
Huiban 55'(pen)
Tanase 34'(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
33'
 
 
34'
0
-
1
41'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
48'
1
-
1
 
55'
2
-
1
 
58'
 
79'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
1
Việt vị
4
5
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
4
17
Phạm lỗi
8
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
12
234
Số đường chuyền
567
168
Số đường chuyền chính xác
490
5
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mihai Teja
Mihai Teja
HLV
Cầu thủ Ilias Charalampous
Ilias Charalampous

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metaloglobus
FCSB
Thắng
9.9%
Hòa
20.7%
Thắng
69.4%
Metaloglobus thắng
4-0
0%
3-0
0.2%
4-1
0.1%
2-0
1.3%
3-1
0.4%
4-2
0.1%
1-0
4.9%
2-1
2.4%
3-2
0.4%
4-3
0%
Hòa
0-0
9.1%
1-1
9.1%
2-2
2.3%
3-3
0.3%
4-4
0%
FCSB thắng
0-1
16.9%
1-2
8.5%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
15.7%
1-3
5.3%
2-4
0.7%
3-5
0%
0-3
9.8%
1-4
2.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
4.6%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1.7%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
972019 - 91023
2
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
954014 - 6819
3
Botosani
Đội bóng Botosani
944117 - 9816
4
FC Arges
Đội bóng FC Arges
951316 - 13316
5
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
843112 - 8415
6
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
935114 - 13114
7
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
934211 - 8313
8
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
941411 - 12-113
9
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
832311 - 10111
10
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
924310 - 10010
11
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
81437 - 10-37
12
FCSB
Đội bóng FCSB
914411 - 15-47
13
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
814312 - 17-57
14
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
81347 - 9-26
15
Csikszereda
Đội bóng Csikszereda
80358 - 20-123
16
Metaloglobus
Đội bóng Metaloglobus
90278 - 19-112