VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 18
Garmash 5'
Owusu 72'
Kabaev 43'
Vanat 62', 75'
Buyalsky 69'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
1
-
0
 
 
43'
1
-
1
45'+1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
69'
1
-
3
72'
2
-
3
 
 
75'
2
-
4
83'
 
87'
 
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Sút trúng mục tiêu
9
0
Sút ngoài mục tiêu
6
12
Phạm lỗi
9
7
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
13
5
Cứu thua
0
Cầu thủ Viktor Skripnik
Viktor Skripnik
HLV
Cầu thủ Oleksandr Shovkovskyi
Oleksandr Shovkovskyi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metalist 1925 Kharkiv
Dinamo Kiev
Thắng
13.6%
Hòa
21.4%
Thắng
65%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.9%
3-1
0.9%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
5.3%
2-1
3.6%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10%
0-0
7.4%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Dinamo Kiev thắng
0-1
13.9%
1-2
9.5%
2-3
2.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.1%
1-3
6%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
8.2%
1-4
2.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.9%
1-5
1.1%
2-6
0.1%
0-5
1.5%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
11005 - 053
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
11002 - 113
3
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
11002 - 113
4
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
11001 - 013
5
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
11001 - 013
6
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
21013 - 5-23
7
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
10102 - 201
8
Obolon
Đội bóng Obolon
10102 - 201
9
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
10100 - 001
10
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
20111 - 2-11
11
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
00000 - 000
Chưa có thông tin
12
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
00000 - 000
Chưa có thông tin
13
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
00000 - 000
Chưa có thông tin
14
Inhulets
Đội bóng Inhulets
10011 - 2-10
15
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
10010 - 1-10
16
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
20020 - 4-40