Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 19
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
Kết thúc
0  -  3
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Göksu 8'
Hoti 10'
Oguz Gürbulak 22'(og)
Ömer Gültekin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
8'
0
-
1
 
10'
0
-
2
 
22'
0
-
3
 
24'
Hết hiệp 1
0 - 3
52'
 
 
53'
 
73'
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
2
24
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
2
10
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
522
Số đường chuyền
258
438
Số đường chuyền chính xác
176
4
Cứu thua
8
10
Tắc bóng
12
Cầu thủ H. Sapci
H. Sapci
HLV
Cầu thủ Bülent Bölükbasi
Bülent Bölükbasi

Đối đầu gần đây

Manisa FK

Số trận (4)

2
Thắng
50%
0
Hòa
0%
2
Thắng
50%
Umraniyespor
1. Lig
12 thg 03, 2024
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
Kết thúc
3  -  2
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
1. Lig
22 thg 10, 2023
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Kết thúc
3  -  2
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
1. Lig
21 thg 02, 2022
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
Kết thúc
2  -  1
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
1. Lig
25 thg 09, 2021
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Kết thúc
1  -  0
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Manisa FK
Umraniyespor
Thắng
43.5%
Hòa
25.9%
Thắng
30.6%
Manisa FK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.2%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Umraniyespor thắng
0-1
8.5%
1-2
7.3%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Erokspor
Đội bóng Erokspor
751122 - 71516
2
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
742115 - 8714
3
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
742115 - 8714
4
Corum FK
Đội bóng Corum FK
742111 - 6514
5
Amedspor
Đội bóng Amedspor
741219 - 10913
6
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
734014 - 7713
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
732213 - 9411
8
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
732211 - 9211
9
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
73227 - 11-411
10
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
72419 - 8110
11
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
72329 - 819
12
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
72325 - 6-19
13
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
722310 - 918
14
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
722312 - 1208
15
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
72239 - 10-18
16
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
722310 - 16-68
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
72144 - 10-67
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
70349 - 17-83
19
Sariyer
Đội bóng Sariyer
70163 - 12-91
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
70164 - 28-240