LaLiga
LaLiga -Vòng 10
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
1  -  0
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Vedat Muriqi 75'
Estadi Mallorca Son Moix
Alberola Rojas
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
367
Số đường chuyền
371
279
Số đường chuyền chính xác
279
2
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Jagoba Arrasate
Jagoba Arrasate
HLV
Cầu thủ Iñigo Pérez
Iñigo Pérez

Đối đầu gần đây

Mallorca

Số trận (58)

27
Thắng
46.55%
12
Hòa
20.69%
19
Thắng
32.76%
Rayo Vallecano
LaLiga
11 thg 02, 2024
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
2  -  1
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
LaLiga
30 thg 09, 2023
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
2  -  2
Mallorca
Đội bóng Mallorca
LaLiga
04 thg 06, 2023
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
3  -  0
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
LaLiga
28 thg 08, 2022
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
0  -  2
Mallorca
Đội bóng Mallorca
LaLiga
15 thg 05, 2022
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
2  -  1
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mallorca
Rayo Vallecano
Thắng
44.6%
Hòa
28%
Thắng
27.4%
Mallorca thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.9%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
13.5%
2-1
8.5%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
10.3%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Rayo Vallecano thắng
0-1
9.9%
1-2
6.2%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
4.8%
1-3
2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
13110240 - 122833
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1283125 - 111427
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1375119 - 71226
4
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1273223 - 19424
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1363417 - 20-321
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1355319 - 13620
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1355314 - 12220
8
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1353511 - 10118
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1353510 - 10018
10
Girona
Đội bóng Girona
1353516 - 17-118
11
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1352620 - 22-217
12
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1244413 - 13016
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1343612 - 18-615
14
Leganés
Đội bóng Leganés
1335513 - 16-314
15
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1341814 - 22-813
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1333716 - 22-612
17
Getafe
Đội bóng Getafe
131758 - 11-310
18
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1231811 - 22-1110
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
1323810 - 25-159
20
Valencia
Đội bóng Valencia
111468 - 17-97