Bundesliga
Bundesliga -Vòng 30
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
Kết thúc
2  -  2
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Lee Jae-Sung 37'
Kohr 40'
Arnold 3'
Vavro 89'
Bruchwegstadion
Felix Zwayer

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
51'
 
59'
 
 
68'
 
89'
2
-
2
 
90'
 
90'+3
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
2
18
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
9
5
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
377
Số đường chuyền
361
288
Số đường chuyền chính xác
277
2
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
20
Cầu thủ Bo Henriksen
Bo Henriksen
HLV
Cầu thủ Ralph Hasenhüttl
Ralph Hasenhüttl

Đối đầu gần đây

Mainz 05

Số trận (47)

11
Thắng
23.4%
16
Hòa
34.04%
20
Thắng
42.56%
Wolfsburg
Bundesliga
08 thg 12, 2024
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Kết thúc
4  -  3
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
Bundesliga
18 thg 05, 2024
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Kết thúc
1  -  3
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
Bundesliga
13 thg 01, 2024
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
Kết thúc
1  -  1
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Bundesliga
30 thg 04, 2023
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Kết thúc
3  -  0
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
Bundesliga
05 thg 11, 2022
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
Kết thúc
0  -  3
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mainz 05
Wolfsburg
Thắng
38.7%
Hòa
26.3%
Thắng
35%
Mainz 05 thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Wolfsburg thắng
0-1
9.3%
1-2
7.9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
440018 - 31512
2
Dortmund
Đội bóng Dortmund
43109 - 3610
3
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
43016 - 7-19
4
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
42119 - 727
5
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
42117 - 617
6
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
420211 - 926
7
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
42028 - 806
8
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
42025 - 506
9
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
42028 - 10-26
10
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
42028 - 11-36
11
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
41218 - 715
12
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
41217 - 615
13
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
41125 - 414
14
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
41128 - 10-24
15
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
41122 - 8-64
16
FC Augsburg
Đội bóng FC Augsburg
41037 - 10-33
17
Borussia M'Gladbach
Đội bóng Borussia M'Gladbach
40221 - 6-52
18
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
40042 - 9-70