VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 8
Mačva Šabac
Đội bóng Mačva Šabac
Kết thúc
2  -  1
FK Vozdovac
Đội bóng FK Vozdovac
Dejan Zivkov 19', 71'
Lukić 80'(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
5
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
2
Cứu thua
2
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mačva Šabac
FK Vozdovac
Thắng
28.2%
Hòa
28.9%
Thắng
43%
Mačva Šabac thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
3-0
1.6%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5%
3-1
2%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
10.6%
2-1
6.2%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
11.3%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
FK Vozdovac thắng
0-1
14%
1-2
8.2%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
0-2
8.6%
1-3
3.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.6%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zemun
Đội bóng Zemun
1174018 - 9925
2
FK Vozdovac
Đội bóng FK Vozdovac
1172224 - 91523
3
Mačva Šabac
Đội bóng Mačva Šabac
1153318 - 14418
4
Smederevo
Đội bóng Smederevo
1151512 - 12016
5
Jedinstvo Ub
Đội bóng Jedinstvo Ub
1136219 - 18115
6
Loznica
Đội bóng Loznica
1043310 - 10015
7
Tekstilac Odžaci
Đội bóng Tekstilac Odžaci
1042411 - 13-214
8
FAP Priboj
Đội bóng FAP Priboj
114259 - 16-714
9
FK Ušće
Đội bóng FK Ušće
1034312 - 10213
10
Dinamo Jug
Đội bóng Dinamo Jug
1134410 - 13-313
11
OFK Vršac
Đội bóng OFK Vršac
1126312 - 13-112
12
Dubočica
Đội bóng Dubočica
103349 - 11-212
13
Kabel Novi Sad
Đội bóng Kabel Novi Sad
112547 - 11-411
14
Grafičar
Đội bóng Grafičar
1031611 - 15-410
15
Trajal Krusevac
Đội bóng Trajal Krusevac
1023510 - 12-29
16
Borac Čačak
Đội bóng Borac Čačak
1123612 - 18-69