VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 17
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
3  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Hayashi 4'
Koga 15'(og)
Na Sang-Ho 45'+2(pen)
Machida GION Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
1
-
0
 
15'
2
-
0
 
45'+2
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
0
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
314
Số đường chuyền
589
224
Số đường chuyền chính xác
471
2
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
23
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda
HLV
Cầu thủ Ricardo Rodríguez
Ricardo Rodríguez

Đối đầu gần đây

Machida Zelvia

Số trận (4)

1
Thắng
25%
1
Hòa
25%
2
Thắng
50%
Kashiwa Reysol
J1 League
19 thg 10, 2024
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J1 League
03 thg 05, 2024
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
2  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J2 League
16 thg 11, 2019
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
0  -  3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J2 League
02 thg 03, 2019
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  0
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Machida Zelvia
Kashiwa Reysol
Thắng
46.2%
Hòa
26%
Thắng
27.7%
Machida Zelvia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.1%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kashiwa Reysol thắng
0-1
8.4%
1-2
6.7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521