Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 6
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
2  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Morris 77'(pen), 88'
Bannan 52'
Kenilworth Road Stadium
Gavin Ward

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
0
-
1
 
67'
 
74'
77'
1
-
1
 
80'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
6
7
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
5
428
Số đường chuyền
283
347
Số đường chuyền chính xác
189
5
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
18
Cầu thủ Rob Edwards
Rob Edwards
HLV
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl

Đối đầu gần đây

Luton Town

Số trận (65)

21
Thắng
32.31%
21
Hòa
32.31%
23
Thắng
35.38%
Sheffield Wednesday
Friendly
29 thg 07, 2023
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  2
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Championship
27 thg 02, 2021
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
3  -  2
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
24 thg 10, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  1
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Championship
12 thg 02, 2020
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
1  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
20 thg 08, 2019
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  0
Luton Town
Đội bóng Luton Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Luton Town
Sheffield Wednesday
Thắng
61.9%
Hòa
20.9%
Thắng
17.3%
Luton Town thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
3.4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.3%
3-1
6.7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
5%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
4.9%
1-2
4.7%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
860216 - 61018
2
Burnley
Đội bóng Burnley
852114 - 41017
3
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
851212 - 6616
4
Leeds United
Đội bóng Leeds United
843113 - 5815
5
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
843114 - 9515
6
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
84229 - 5414
7
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
74309 - 3613
8
Watford
Đội bóng Watford
741212 - 10213
9
Hull City
Đội bóng Hull City
833212 - 9312
10
Norwich City
Đội bóng Norwich City
833212 - 10212
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
73228 - 5311
12
Oxford United
Đội bóng Oxford United
832312 - 10211
13
Derby County
Đội bóng Derby County
830510 - 12-29
14
Bristol City
Đội bóng Bristol City
72329 - 13-49
15
Millwall
Đội bóng Millwall
822412 - 1118
16
Coventry City
Đội bóng Coventry City
82249 - 11-28
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
82248 - 12-48
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
82248 - 13-58
19
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
81439 - 14-57
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
72149 - 14-57
21
Stoke City
Đội bóng Stoke City
72054 - 11-76
22
Preston North End
Đội bóng Preston North End
71244 - 12-85
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
70437 - 13-64
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
81163 - 17-144