Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 38
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Faivre 10', 36'
Bellegarde 57'
Stade du Moustoir
B. Dechepy

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
10'
1
-
0
 
36'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
84'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
7
0
Sút ngoài mục tiêu
6
9
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
596
Số đường chuyền
523
535
Số đường chuyền chính xác
467
6
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
16
Cầu thủ Régis Le Bris
Régis Le Bris
HLV
Cầu thủ Frédéric Antonetti
Frédéric Antonetti

Đối đầu gần đây

Lorient

Số trận (9)

2
Thắng
22.22%
4
Hòa
44.44%
3
Thắng
33.34%
Strasbourg
Ligue 1
13 thg 11, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
20 thg 03, 2022
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  0
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
31 thg 10, 2021
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
4  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
23 thg 05, 2021
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
23 thg 08, 2020
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
3  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lorient
Strasbourg
Thắng
31.1%
Hòa
26.8%
Thắng
42%
Lorient thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
7.2%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Strasbourg thắng
0-1
11.3%
1-2
8.7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
3.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
651020 - 51516
2
Monaco
Đội bóng Monaco
651012 - 3916
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
742116 - 8814
4
Lille
Đội bóng Lille
741213 - 8513
5
Reims
Đội bóng Reims
632110 - 8211
6
Lens
Đội bóng Lens
62405 - 2310
7
Nantes
Đội bóng Nantes
62319 - 639
8
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
623112 - 1029
9
Nice
Đội bóng Nice
622214 - 688
10
Rennes
Đội bóng Rennes
621310 - 917
11
Lyon
Đội bóng Lyon
62138 - 12-47
12
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
72146 - 18-127
13
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
62048 - 13-56
14
Auxerre
Đội bóng Auxerre
72059 - 15-66
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
62047 - 13-66
16
Toulouse
Đội bóng Toulouse
71246 - 10-45
17
Montpellier
Đội bóng Montpellier
61146 - 17-114
18
Angers
Đội bóng Angers
70345 - 13-83