Pavlov 53'
Karageren 60'
Stadion Lokomotiv
Diễn biến
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
3
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
3
13
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
4
Cứu thua
2
Aleksandar Tomash
HLV
Nikolay Panayotov
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (16)
3
Thắng
18.75%
5
Hòa
31.25%
8
Thắng
50%
Friendly
20 thg 01, 2024
Lokomotiv Plovdiv
Kết thúc
2 - 1
CSKA 1948 Sofia
A PFG
26 thg 10, 2023
CSKA 1948 Sofia
Kết thúc
1 - 1
Lokomotiv Plovdiv
A PFG
07 thg 06, 2023
CSKA 1948 Sofia
Kết thúc
0 - 0
Lokomotiv Plovdiv
A PFG
22 thg 04, 2023
CSKA 1948 Sofia
Kết thúc
1 - 0
Lokomotiv Plovdiv
Friendly
19 thg 11, 2022
Lokomotiv Plovdiv
Kết thúc
2 - 3
CSKA 1948 Sofia
Phong độ gần đây
Tin Tức
Romania có thể gây sốc trước Hà Lan
Trực tiếp Brazil - Colombia: Quyết chiến vì ngôi đầu
Danh thủ Đức chê các cầu thủ Tây Ban Nha 'nhỏ bé và thiếu kinh nghiệm'
Trực tiếp EURO 2024 Romania-Hà Lan: 'Cơn lốc màu da cam' lướt vào tứ kết?
Pháp, Bồ Đào Nha vào tứ kết, đợi tuyển Áo và Hà Lan
Lehmann giễu cợt chiều cao cầu thủ Tây Ban Nha
Ăn mừng tục tĩu, Bellingham nguy cơ bị cấm ở tứ kết EURO 2024
Tay săn bàn Jude Bellingham có thể bị treo giò tại tứ kết và hơn nữa
Ronaldo xác nhận Euro 2024 là giải đấu cuối cùng sự nghiệp
Nhận định Hà Lan vs Romania: chờ đợi 'bữa tiệc' bàn thắng
Tuyển Pháp thủ chắc nhất Euro 2024 nhưng cần ma thuật từ Mbappe để thắng Bồ Đào Nha và tiến xa hơn
Ronaldo xác nhận dự kỳ EURO cuối cùng, 'tuyên chiến' với tuyển Pháp
Bản tin Thể thao | 02/07/2024
Người hâm mộ Pháp và Bồ Đào Nha ăn mừng chiến thắng
Bỉ chia tay EURO 2024, Ronaldo tiếp tục giấc mơ vô địch
Cú vung chân phơi bày sự thật về Ronaldo
Dự đoán máy tính
Thắng
46.1%
Hòa
27.1%
Thắng
26.9%
Lokomotiv Plovdiv thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
8.9%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
9.2%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
CSKA 1948 Sofia thắng
0-1
9.1%
1-2
6.3%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%