VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 12
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
RZD Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
6
8
Phạm lỗi
8
8
Phạt góc
8
460
Số đường chuyền
428
364
Số đường chuyền chính xác
337
4
Cứu thua
8
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Mikhail Galaktionov
Mikhail Galaktionov
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lokomotiv Moskva
Dinamo Moskva
Thắng
49.2%
Hòa
23.6%
Thắng
27.2%
Lokomotiv Moskva thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
5.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.5%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.9%
0-0
5.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Moskva thắng
0-1
6.3%
1-2
6.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
1073018 - 51324
2
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
1080225 - 141124
3
Zenit
Đội bóng Zenit
1072122 - 41823
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1062218 - 10820
5
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1052319 - 61317
6
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1044214 - 9516
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1033412 - 15-312
8
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1033413 - 17-412
9
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1032514 - 18-411
10
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
103259 - 14-511
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
102444 - 8-410
12
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
103169 - 19-1010
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
101549 - 16-78
14
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1014512 - 19-77
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
100647 - 18-116
16
Fakel
Đội bóng Fakel
101364 - 17-136