VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 6
Livingston
Đội bóng Livingston
Kết thúc
0  -  3
Celtic
Đội bóng Celtic
Hatate 14'(pen)
O'riley 48'
Daizen Maeda 90'+5
Tony Macaroni Arena
John Beaton

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
 
 
14'
0
-
1
 
26'
 
28'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
48'
0
-
2
74'
 
80'
 
 
90'+5
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
4
17
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
4
454
Số đường chuyền
533
355
Số đường chuyền chính xác
428
4
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ David Martindale
David Martindale
HLV
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Livingston
Celtic
Thắng
16.9%
Hòa
21.7%
Thắng
61.4%
Livingston thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.4%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.4%
2-1
4.6%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.1%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Celtic thắng
0-1
11.6%
1-2
9.9%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
11.1%
1-3
6.3%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7.1%
1-4
3%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
3.4%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.3%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718