VĐQG Singapore
VĐQG Singapore -Vòng 5
Anuar 9'
Thy 32'
Bailey Wright 54'
Ui Yong Song 60'
Ramselaar 64', 83'
Lestienne 68'
Jumbo 21'
Bishan Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
1
-
1
32'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
54'
3
-
1
 
64'
5
-
1
 
68'
6
-
1
 
83'
7
-
1
 
Kết thúc
7 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
9
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Phạm lỗi
1
1
Thẻ vàng
0
6
Phạt góc
2
0
Cứu thua
2
Cầu thủ Aleksandar Rankovic
Aleksandar Rankovic
HLV
Cầu thủ Kazuaki Yoshinaga
Kazuaki Yoshinaga

Đối đầu gần đây

Lion City Sailors

Số trận (67)

21
Thắng
31.34%
14
Hòa
20.9%
32
Thắng
47.76%
Albirex Niigata S
Friendly
03 thg 03, 2024
Albirex Niigata S
Đội bóng Albirex Niigata S
Kết thúc
3  -  1
Lion City Sailors
Đội bóng Lion City Sailors
S-League
16 thg 07, 2023
Albirex Niigata S
Đội bóng Albirex Niigata S
Kết thúc
3  -  1
Lion City Sailors
Đội bóng Lion City Sailors
S-League
21 thg 05, 2023
Lion City Sailors
Đội bóng Lion City Sailors
Kết thúc
3  -  2
Albirex Niigata S
Đội bóng Albirex Niigata S
S-League
09 thg 03, 2023
Albirex Niigata S
Đội bóng Albirex Niigata S
Kết thúc
4  -  0
Lion City Sailors
Đội bóng Lion City Sailors
S-Cup
05 thg 11, 2022
Lion City Sailors
Đội bóng Lion City Sailors
Kết thúc
1  -  2
Albirex Niigata S
Đội bóng Albirex Niigata S

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lion City Sailors
Albirex Niigata S
Thắng
47.5%
Hòa
22.1%
Thắng
30.3%
Lion City Sailors thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
1.8%
5-1
1.1%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
3.9%
4-1
2.8%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
6%
3-1
5.8%
4-2
2.1%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
6.3%
2-1
9%
3-2
4.3%
4-3
1%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
9.5%
2-2
6.8%
0-0
3.3%
3-3
2.2%
4-4
0.4%
5-5
0%
Albirex Niigata S thắng
0-1
4.9%
1-2
7.1%
2-3
3.4%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
5-6
0%
0-2
3.7%
1-3
3.5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1.3%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tampines Rovers
Đội bóng Tampines Rovers
651021 - 81316
2
Geylang International
Đội bóng Geylang International
734029 - 131613
3
Lion City Sailors
Đội bóng Lion City Sailors
541017 - 41313
4
Balestier Khalsa
Đội bóng Balestier Khalsa
632119 - 13611
5
DPMM FC
Đội bóng DPMM FC
621313 - 14-17
6
Young Lions
Đội bóng Young Lions
720511 - 21-106
7
Tanjong Pagar
Đội bóng Tanjong Pagar
51136 - 14-84
8
Albirex Niigata S
Đội bóng Albirex Niigata S
61056 - 23-173
9
Hougang United
Đội bóng Hougang United
60248 - 20-122