Hạng nhất Bỉ
Hạng nhất Bỉ
Lierse Kempenzonen
Đội bóng Lierse Kempenzonen
Kết thúc
2  -  2
Jong Genk
Đội bóng Jong Genk
Victor Daguin 58'
Claes 74'
Martens 9', 90'+1
Herman Vanderpoortenstadion
Theophile Diskeuve

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
78'
 
90'+1
2
-
2
90'+2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
1
443
Số đường chuyền
287
344
Số đường chuyền chính xác
210
1
Cứu thua
2
27
Tắc bóng
20
Cầu thủ Christophe Grégoire
Christophe Grégoire
HLV
Cầu thủ Thomas Buffel
Thomas Buffel

Đối đầu gần đây

Lierse Kempenzonen

Số trận (4)

3
Thắng
75%
0
Hòa
0%
1
Thắng
25%
Jong Genk
Challenger League
16 thg 02, 2024
Lierse Kempenzonen
Đội bóng Lierse Kempenzonen
Kết thúc
3  -  1
Jong Genk
Đội bóng Jong Genk
Challenger League
28 thg 10, 2023
Jong Genk
Đội bóng Jong Genk
Kết thúc
1  -  3
Lierse Kempenzonen
Đội bóng Lierse Kempenzonen
Challenger League
06 thg 11, 2022
Lierse Kempenzonen
Đội bóng Lierse Kempenzonen
Kết thúc
4  -  2
Jong Genk
Đội bóng Jong Genk
Challenger League
14 thg 08, 2022
Jong Genk
Đội bóng Jong Genk
Kết thúc
4  -  1
Lierse Kempenzonen
Đội bóng Lierse Kempenzonen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lierse Kempenzonen
Jong Genk
Thắng
57.4%
Hòa
23.1%
Thắng
19.4%
Lierse Kempenzonen thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
5.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.6%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Jong Genk thắng
0-1
6.2%
1-2
5.1%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
SK Beveren
Đội bóng SK Beveren
880018 - 21624
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
871016 - 41222
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
862014 - 41020
4
Lommel SK
Đội bóng Lommel SK
842214 - 7714
5
Patro Eisden
Đội bóng Patro Eisden
741210 - 7313
6
RFC Liège
Đội bóng RFC Liège
84138 - 7113
7
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
833212 - 8412
8
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
731314 - 10410
9
Gent II
Đội bóng Gent II
72237 - 8-18
10
Anderlecht Sub 23
Đội bóng Anderlecht Sub 23
72237 - 9-28
11
Lierse Kempenzonen
Đội bóng Lierse Kempenzonen
82245 - 8-38
12
Jong Genk
Đội bóng Jong Genk
72146 - 12-67
13
Francs Borains
Đội bóng Francs Borains
71334 - 10-65
14
RFC Seraing
Đội bóng RFC Seraing
81255 - 14-95
15
Lokeren-Temse
Đội bóng Lokeren-Temse
81168 - 14-64
16
Club NXT
Đội bóng Club NXT
70346 - 12-63
17
Olympic Charleroi
Đội bóng Olympic Charleroi
70162 - 20-181