Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 43
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
3  -  1
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Galbraith 34'
O'neill 44'
Sotiriou 85'
Nuttall 90'+7
Matchroom Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
53'
 
85'
3
-
0
 
 
90'+7
3
-
1
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
438
Số đường chuyền
333
333
Số đường chuyền chính xác
220
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Richie Wellens
Richie Wellens
HLV
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke

Đối đầu gần đây

Leyton Orient

Số trận (26)

8
Thắng
30.77%
5
Hòa
19.23%
13
Thắng
50%
Cheltenham Town
League One
16 thg 12, 2023
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
1  -  2
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League Two
10 thg 04, 2021
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
1  -  0
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League Two
03 thg 10, 2020
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
0  -  2
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League Two
15 thg 02, 2020
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
2  -  1
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League Two
03 thg 08, 2019
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  0
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Leyton Orient
Cheltenham Town
Thắng
57.5%
Hòa
24.3%
Thắng
18.3%
Leyton Orient thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.4%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
5.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9.5%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
8.4%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
Cheltenham Town thắng
0-1
6.8%
1-2
4.6%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.8%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
541011 - 2913
2
Stockport County
Đội bóng Stockport County
43108 - 1710
3
Barnsley
Đội bóng Barnsley
531110 - 6410
4
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
43108 - 5310
5
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
53115 - 3210
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
43019 - 549
7
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
43016 - 339
8
Reading
Đội bóng Reading
42115 - 417
9
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
52124 - 407
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
42025 - 416
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
42026 - 606
12
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
42023 - 5-26
13
Northampton
Đội bóng Northampton
41214 - 405
14
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
41217 - 9-25
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
51223 - 5-25
16
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
41128 - 804
17
Stevenage
Đội bóng Stevenage
41122 - 3-14
18
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
41122 - 5-34
19
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
40315 - 6-13
20
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
41032 - 5-33
21
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
51044 - 9-53
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
40227 - 11-42
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
40134 - 9-51
24
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
40042 - 8-60