VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 25
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Hara 14', 24'
Kyōto Nishikyogoku Stadium
K. Koya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
14'
1
-
0
 
24'
2
-
0
 
36'
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
90'+1
 
90'+1
 
90'+2
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
1
1
Sút ngoài mục tiêu
7
9
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
210
Số đường chuyền
482
127
Số đường chuyền chính xác
396
2
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
13
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Shigetoshi Hasebe
Shigetoshi Hasebe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
Thắng
38.7%
Hòa
28.4%
Thắng
32.9%
Kyoto Sanga thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1%
5-2
0.1%
2-0
7.3%
3-1
3.2%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
12.2%
2-1
8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.2%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Avispa Fukuoka thắng
0-1
11%
1-2
7.2%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
2.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711