VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 13
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
1  -  2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Galdames 89'
Jhon Córdoba 42'
Diego Costa 49'
Solidarnost Samara Arena
Sergey Cheban

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
402
Số đường chuyền
461
299
Số đường chuyền chính xác
366
4
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
20
Cầu thủ Igor Osinjkin
Igor Osinjkin
HLV
Cầu thủ Murad Musaev
Murad Musaev

Đối đầu gần đây

Krylia Sovetov

Số trận (27)

8
Thắng
29.63%
10
Hòa
37.04%
9
Thắng
33.33%
FK Krasnodar
Premier League
29 thg 04, 2024
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
0  -  0
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
05 thg 11, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
2  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
07 thg 05, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
2  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Cup
19 thg 04, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
2  -  2
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
03 thg 10, 2022
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
0  -  0
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Krylia Sovetov
FK Krasnodar
Thắng
19.1%
Hòa
23.6%
Thắng
57.4%
Krylia Sovetov thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.9%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.5%
2-1
5%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.3%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FK Krasnodar thắng
0-1
12.6%
1-2
9.7%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
5.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
6.3%
1-4
2.4%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
15114032 - 72537
2
Zenit
Đội bóng Zenit
15113133 - 72636
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
15111330 - 181234
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1593331 - 171430
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1584325 - 121328
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1583424 - 101427
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1554617 - 22-519
8
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1545620 - 26-617
9
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1544719 - 30-1116
10
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
153669 - 14-515
11
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1543815 - 27-1215
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1533913 - 23-1012
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1526716 - 28-1212
14
Fakel
Đội bóng Fakel
1526710 - 23-1312
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1516813 - 29-169
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1515916 - 30-148