VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 9
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
2  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Dion De Neve 58'
Davies 77'
Da Silva 90'+2
Guldensporen Stadion
Erik Lambrechts

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
346
Số đường chuyền
401
177
Số đường chuyền chính xác
218
2
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Joseph Akpala
Joseph Akpala
HLV
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kortrijk
Cercle Brugge
Thắng
19.7%
Hòa
24.7%
Thắng
55.5%
Kortrijk thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.1%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.2%
2-1
5%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
8.4%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Cercle Brugge thắng
0-1
13.6%
1-2
9.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
5.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
6%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
971120 - 11922
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
951318 - 71116
3
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
951317 - 9816
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
942315 - 11414
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
942312 - 9314
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
942318 - 16214
7
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
935110 - 8214
8
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
934210 - 7313
9
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
93335 - 5012
10
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
933313 - 15-212
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
932413 - 14-111
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
925210 - 10011
13
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
924312 - 17-510
14
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
922511 - 17-68
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
92256 - 15-98
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
90186 - 25-191