VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 27
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  0
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Marcinho 54'
Kawasaki Todoroki Stadium
Akihiko Ikeuchi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
66'
 
82'
 
90'+4
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
5
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Phạm lỗi
21
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
501
Số đường chuyền
347
423
Số đường chuyền chính xác
270
4
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
9
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Peter Cklamovski
Peter Cklamovski

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
FC Tokyo
Thắng
53%
Hòa
24%
Thắng
22.9%
Kawasaki Frontale thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.5%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
FC Tokyo thắng
0-1
6.7%
1-2
5.9%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711