VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 1
Karviná
Đội bóng Karviná
Kết thúc
1  -  3
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Regáli 4'
Denis Višinský 26'
Adam Ševinský 34'
Tupta 87'
Městský stadion (Karviná)
Dominik Stary

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
8
8
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
446
Số đường chuyền
263
352
Số đường chuyền chính xác
163
5
Cứu thua
5
8
Tắc bóng
11
Cầu thủ Martin Hysky
Martin Hysky
HLV
Cầu thủ Radoslav Kovac
Radoslav Kovac

Đối đầu gần đây

Karviná

Số trận (20)

3
Thắng
15%
6
Hòa
30%
11
Thắng
55%
Slovan Liberec
Czech First Division
09 thg 03, 2024
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
1  -  0
Karviná
Đội bóng Karviná
Czech First Division
30 thg 09, 2023
Karviná
Đội bóng Karviná
Kết thúc
5  -  2
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
17 thg 04, 2022
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
2  -  1
Karviná
Đội bóng Karviná
Czech First Division
21 thg 11, 2021
Karviná
Đội bóng Karviná
Kết thúc
1  -  2
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
21 thg 02, 2021
Karviná
Đội bóng Karviná
Kết thúc
1  -  1
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Karviná
Slovan Liberec
Thắng
30.3%
Hòa
26.7%
Thắng
43%
Karviná thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
7.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Slovan Liberec thắng
0-1
11.3%
1-2
8.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000