VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 3
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Kết thúc
1  -  3
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Ocheretko 1'
Pikhalyonok 23'
Vanat 58'
Yarmolenko 90'+2(pen)
Stadion Ukrajina
Viktor Kopiievskyi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Vladyslav Lupashko
Vladyslav Lupashko
HLV
Cầu thủ Oleksandr Shovkovskyi
Oleksandr Shovkovskyi

Đối đầu gần đây

Karpaty Lviv

Số trận (58)

6
Thắng
10.34%
12
Hòa
20.69%
40
Thắng
68.97%
Dinamo Kiev
Premier League
27 thg 10, 2019
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
1  -  1
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Premier League
31 thg 07, 2019
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Premier League
08 thg 12, 2018
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Kết thúc
0  -  4
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Premier League
02 thg 09, 2018
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
0  -  2
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Premier League
29 thg 10, 2017
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Karpaty Lviv
Dinamo Kiev
Thắng
33.8%
Hòa
23.7%
Thắng
42.5%
Karpaty Lviv thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.3%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
3.8%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.5%
2-1
7.8%
3-2
3.1%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.4%
0-0
4.5%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Dinamo Kiev thắng
0-1
7.5%
1-2
8.9%
2-3
3.5%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.1%
1-3
4.9%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.4%
1-4
2%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.4%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
1082017 - 71026
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
981021 - 51625
3
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
1064019 - 71222
4
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
961225 - 91619
5
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
1043312 - 13-115
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
1035215 - 6914
7
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
94238 - 8014
8
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
1033411 - 14-312
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
104069 - 12-312
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
113357 - 11-412
11
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
1024410 - 14-410
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
111646 - 9-39
13
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
102359 - 15-69
14
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
102264 - 12-88
15
Inhulets
Đội bóng Inhulets
110567 - 18-115
16
Obolon
Đội bóng Obolon
101275 - 25-205