Dự đoán máy tính

Kaisar Kyzylorda II
Kyran Shymkent
Thắng
17.6%
Hòa
19.5%
Thắng
62.9%
Kaisar Kyzylorda II thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.8%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.2%
3-1
1.8%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
4%
2-1
4.8%
3-2
1.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
2-2
5.3%
0-0
3.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kyran Shymkent thắng
0-1
8.1%
1-2
9.8%
2-3
3.9%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
9%
1-3
7.2%
2-4
2.2%
3-5
0.4%
4-6
0%
0-3
6.7%
1-4
4%
2-5
1%
3-6
0.1%
4-7
0%
0-4
3.7%
1-5
1.8%
2-6
0.4%
3-7
0%
0-5
1.6%
1-6
0.7%
2-7
0.1%
3-8
0%
0-6
0.6%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Okzhetpes Kokshetau
Đội bóng Okzhetpes Kokshetau
24173442 - 152754
2
Ulytau
Đội bóng Ulytau
24163555 - 243151
3
Kairat II
Đội bóng Kairat II
24162664 - 402450
4
Kaspiy Aktau
Đội bóng Kaspiy Aktau
24144650 - 282246
5
Khan Tengri
Đội bóng Khan Tengri
24144644 - 271746
6
Ekibastuzets
Đội bóng Ekibastuzets
24133843 - 311242
7
Zhetisay
Đội bóng Zhetisay
25125844 - 341041
8
Taraz
Đội bóng Taraz
251141030 - 29137
9
Altay
Đội bóng Altay
24951026 - 31-532
10
SD Family
Đội bóng SD Family
25941253 - 50331
11
Akzhayik
Đội bóng Akzhayik
24631523 - 39-1621
12
Yassy Turkistan
Đội bóng Yassy Turkistan
24471324 - 51-2719
13
Kaisar Kyzylorda II
Đội bóng Kaisar Kyzylorda II
24461419 - 46-2718
14
Arys
Đội bóng Arys
24531623 - 50-2715
15
Aktobe II
Đội bóng Aktobe II
25322022 - 67-4511
16
Kyran Shymkent
Đội bóng Kyran Shymkent
00000 - 000
Chưa có thông tin