VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 1
Kabel Novi Sad
Đội bóng Kabel Novi Sad
Kết thúc
1  -  1
FK Ušće
Đội bóng FK Ušće
Vuk Boškan 28'
Milosavljev 61'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
6
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
0
Cứu thua
2
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kabel Novi Sad
FK Ušće
Thắng
39%
Hòa
27.3%
Thắng
33.8%
Kabel Novi Sad thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.3%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.6%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Ušće thắng
0-1
10.1%
1-2
7.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zemun
Đội bóng Zemun
1073016 - 7924
2
FK Vozdovac
Đội bóng FK Vozdovac
1062221 - 91220
3
Mačva Šabac
Đội bóng Mačva Šabac
1053218 - 12618
4
Smederevo
Đội bóng Smederevo
1050511 - 11015
5
Loznica
Đội bóng Loznica
1043310 - 10015
6
Jedinstvo Ub
Đội bóng Jedinstvo Ub
1035218 - 17114
7
Tekstilac Odžaci
Đội bóng Tekstilac Odžaci
1042411 - 13-214
8
FK Ušće
Đội bóng FK Ušće
1034312 - 10213
9
Dubočica
Đội bóng Dubočica
103349 - 11-212
10
Dinamo Jug
Đội bóng Dinamo Jug
103349 - 12-312
11
OFK Vršac
Đội bóng OFK Vršac
1025310 - 11-111
12
FAP Priboj
Đội bóng FAP Priboj
103257 - 16-911
13
Grafičar
Đội bóng Grafičar
1031611 - 15-410
14
Kabel Novi Sad
Đội bóng Kabel Novi Sad
102446 - 10-410
15
Trajal Krusevac
Đội bóng Trajal Krusevac
1023510 - 12-29
16
Borac Čačak
Đội bóng Borac Čačak
1023512 - 15-39