VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 6 - Bảng Conference League
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
3  -  2
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Gandelman 19'
Pardo 21'
De Sart 64'
Stassin 2'
Madsen 34'
Ghelamco Arena
Brent Staessens

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
2
-
1
 
 
34'
2
-
2
Hết hiệp 1
2 - 2
 
80'
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
10
5
Sút bị chặn
6
9
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
460
Số đường chuyền
440
376
Số đường chuyền chính xác
353
5
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
26
Cầu thủ Hein Vanhaezebrouck
Hein Vanhaezebrouck
HLV
Cầu thủ Bart Goor
Bart Goor

Đối đầu gần đây

KAA Gent

Số trận (44)

21
Thắng
47.73%
12
Hòa
27.27%
11
Thắng
25%
KVC Westerlo
Pro League
07 thg 04, 2024
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Kết thúc
0  -  3
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
27 thg 01, 2024
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
2  -  2
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Pro League
13 thg 08, 2023
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Kết thúc
1  -  3
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
27 thg 05, 2023
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Kết thúc
1  -  3
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
28 thg 04, 2023
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
3  -  1
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

KAA Gent
KVC Westerlo
Thắng
60%
Hòa
21.3%
Thắng
18.7%
KAA Gent thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
3.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.8%
3-1
6.6%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
10%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
0-0
5%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
KVC Westerlo thắng
0-1
5.1%
1-2
5.1%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
971120 - 11922
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
951318 - 71116
3
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
951317 - 9816
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
942315 - 11414
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
942312 - 9314
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
942318 - 16214
7
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
935110 - 8214
8
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
934210 - 7313
9
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
93335 - 5012
10
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
933313 - 15-212
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
932413 - 14-111
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
925210 - 10011
13
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
924312 - 17-510
14
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
922511 - 17-68
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
92256 - 15-98
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
90186 - 25-191