VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 7
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
2  -  0
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Franck Surdez 6'
Fadiga 31'
Ghelamco Arena
Kevin van Damme

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
7
11
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
4
471
Số đường chuyền
509
406
Số đường chuyền chính xác
437
7
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
12
Cầu thủ Wouter Vrancken
Wouter Vrancken
HLV
Cầu thủ Besnik Hasi
Besnik Hasi

Đối đầu gần đây

KAA Gent

Số trận (128)

53
Thắng
41.41%
36
Hòa
28.13%
39
Thắng
30.46%
KV Mechelen
Pro League
04 thg 05, 2024
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
2  -  4
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
21 thg 04, 2024
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
3  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
20 thg 01, 2024
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
1  -  2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
06 thg 08, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
0  -  1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
16 thg 04, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

KAA Gent
KV Mechelen
Thắng
52.7%
Hòa
23.5%
Thắng
23.8%
KAA Gent thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.8%
3-1
5.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
5.7%
2-2
5.4%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
KV Mechelen thắng
0-1
6.3%
1-2
6.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
14101328 - 19931
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
1482427 - 111626
3
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1474323 - 16725
4
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1465324 - 121223
5
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1464423 - 121122
6
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1463528 - 19921
7
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1447317 - 12519
8
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
1453623 - 23018
9
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
145369 - 18-918
10
Charleroi
Đội bóng Charleroi
1452714 - 16-217
11
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1445520 - 24-417
12
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
1445517 - 23-617
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1437414 - 18-416
14
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1443716 - 26-1015
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
1442810 - 25-1514
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
1414912 - 31-197