Serie A
Serie A -Vòng 12
Juventus
Đội bóng Juventus
Kết thúc
2  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Bremer 60'
Rugani 70'
Dossena 75'
Juventus Stadium
M. Piccinini

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
70'
 
70'
2
-
0
 
 
75'
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
4
389
Số đường chuyền
416
310
Số đường chuyền chính xác
336
1
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ Massimiliano Allegri
Massimiliano Allegri
HLV
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri

Đối đầu gần đây

Juventus

Số trận (91)

47
Thắng
51.65%
29
Hòa
31.87%
15
Thắng
16.48%
Cagliari
Serie A
09 thg 04, 2022
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  2
Juventus
Đội bóng Juventus
Serie A
21 thg 12, 2021
Juventus
Đội bóng Juventus
Kết thúc
2  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
14 thg 03, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  3
Juventus
Đội bóng Juventus
Serie A
21 thg 11, 2020
Juventus
Đội bóng Juventus
Kết thúc
2  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
29 thg 07, 2020
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  0
Juventus
Đội bóng Juventus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Juventus
Cagliari
Thắng
77%
Hòa
16.5%
Thắng
6.5%
Juventus thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
1%
7-1
0.1%
5-0
2.9%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
6.6%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
12.2%
4-1
3.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
16.9%
3-1
5.7%
4-2
0.7%
5-3
0%
1-0
15.6%
2-1
7.8%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
0-0
7.2%
1-1
7.2%
2-2
1.8%
3-3
0.2%
4-4
0%
Cagliari thắng
0-1
3.3%
1-2
1.7%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.8%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917