VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 10
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
7  -  1
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
Bacca 9'(pen)
Castro 19'(og)
Caicedo 24', 45'+3, 63'
Enamorado 43'
Rodríguez 85'(pen)
Torres 67'
Metropolitano Roberto Meléndez
Carlos Andres Betancur

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
4'
 
6'
9'
1
-
0
 
19'
2
-
0
 
45'+3
5
-
0
 
Hết hiệp 1
5 - 0
 
49'
52'
 
63'
6
-
0
 
85'
7
-
1
 
Kết thúc
7 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
4
444
Số đường chuyền
316
396
Số đường chuyền chính xác
261
0
Cứu thua
3
6
Tắc bóng
7
Cầu thủ Arturo Reyes
Arturo Reyes
HLV
Cầu thủ Harold Rivera
Harold Rivera

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Junior
Unión Magdalena
Thắng
61.9%
Hòa
23.2%
Thắng
14.9%
Junior thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
7.5%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
5.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
15%
2-1
9.3%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
8.7%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Unión Magdalena thắng
0-1
6.2%
1-2
3.8%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.2%
1-3
0.9%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
20128035 - 122344
2
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
20109130 - 151539
3
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20107335 - 191637
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20114523 - 17637
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20103733 - 211233
6
Junior
Đội bóng Junior
2086629 - 171230
7
Millonarios
Đội bóng Millonarios
2086621 - 20130
8
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2077625 - 25028
9
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2084818 - 24-628
10
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20511419 - 20-126
11
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2075820 - 22-226
12
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2067716 - 20-425
13
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2066821 - 29-824
14
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
2057821 - 22-122
15
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
2057821 - 32-1122
16
Atlético Huila
Đội bóng Atlético Huila
2047918 - 22-419
17
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
20541119 - 28-919
18
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
20310715 - 26-1119
19
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
2035127 - 21-1414
20
Envigado
Đội bóng Envigado
20271118 - 32-1413