Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 20
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
Kết thúc
2  -  0
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kuhlwetter 45'(pen)
Huth 90'+2
Robert Kampka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
90'+1
 
90'+2
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
12
229
Số đường chuyền
394
133
Số đường chuyền chính xác
321
4
Cứu thua
1
24
Tắc bóng
14
Cầu thủ Andreas Patz
Andreas Patz
HLV
Cầu thủ Cristian Fiél
Cristian Fiél

Đối đầu gần đây

Jahn Regensburg

Số trận (4)

0
Thắng
0%
1
Hòa
25%
3
Thắng
75%
Hertha BSC
2. Bundesliga
24 thg 08, 2024
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
2  -  0
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
DFB Pokal
21 thg 08, 2016
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
Kết thúc
1  -  1
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
2. Bundesliga
03 thg 02, 2013
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
Kết thúc
1  -  5
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
2. Bundesliga
24 thg 08, 2012
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
2  -  1
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Jahn Regensburg
Hertha BSC
Thắng
14%
Hòa
20.4%
Thắng
65.6%
Jahn Regensburg thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.9%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.8%
2-1
3.9%
3-2
1%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
6%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Hertha BSC thắng
0-1
12.1%
1-2
9.7%
2-3
2.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12.2%
1-3
6.5%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
0-3
8.1%
1-4
3.3%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
4.1%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.6%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
331611676 - 413559
2
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
33177949 - 381158
3
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
331510862 - 362655
4
Paderborn
Đội bóng Paderborn
331510856 - 431355
5
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
331411855 - 48753
6
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
331581056 - 51553
7
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
331311960 - 501050
8
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
331311940 - 35550
9
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
3313101054 - 55-149
10
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
331361456 - 56045
11
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
331271448 - 50-243
12
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
331091453 - 54-139
13
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
331081551 - 60-938
14
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
33991542 - 57-1536
15
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
338111438 - 41-335
16
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
338111437 - 60-2335
17
Ulm
Đội bóng Ulm
336111634 - 46-1229
18
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
33672022 - 68-4625