VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 34
Nené 5'
Romanczuk 11'
Imaz 26'
Stadion Miejski

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
426
Số đường chuyền
334
329
Số đường chuyền chính xác
249
2
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
17
Cầu thủ Adrian Siemieniec
Adrian Siemieniec
HLV
Cầu thủ Dawid Szulczek
Dawid Szulczek

Đối đầu gần đây

Jagiellonia Bialystok

Số trận (9)

5
Thắng
55.56%
2
Hòa
22.22%
2
Thắng
22.22%
Warta Poznan
Cup
05 thg 12, 2023
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
2  -  0
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Ekstraklasa
01 thg 12, 2023
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Kết thúc
1  -  2
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Ekstraklasa
29 thg 04, 2023
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
3  -  1
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Ekstraklasa
15 thg 10, 2022
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Kết thúc
2  -  0
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Friendly
25 thg 06, 2022
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
1  -  0
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Jagiellonia Bialystok
Warta Poznan
Thắng
52.8%
Hòa
24.5%
Thắng
22.7%
Jagiellonia Bialystok thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7.1%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Warta Poznan thắng
0-1
7%
1-2
5.8%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124