VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 6
José Naranjo 7'
Imaz 17'
Wdowik 45'
Marczuk 64'
Musiolik 38'
Stadion Miejski

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
5
527
Số đường chuyền
421
468
Số đường chuyền chính xác
355
0
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
9
Cầu thủ Adrian Siemieniec
Adrian Siemieniec
HLV
Cầu thủ Jan Urban
Jan Urban

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Jagiellonia Bialystok
Górnik Zabrze
Thắng
45%
Hòa
24.3%
Thắng
30.7%
Jagiellonia Bialystok thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.8%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
7.1%
3-1
5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.2%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Górnik Zabrze thắng
0-1
7%
1-2
7.4%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
3.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124